TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lìa bỏ

lìa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ròi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Làm cho mất giá trị

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

lìa bỏ

Void

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

lìa bỏ

retirieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Auch einzelne Menschen bleiben in einem Zeitpunkt ihres Lebens stehen und kommen nicht davon los.

Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So, too, individual people become stuck in some point of their lives and do not get free.

Cũng có đổi ba người dừng lại ở một móc trong đời và không lìa bỏ được.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Void

Làm cho mất giá trị, lìa bỏ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

retirieren /vi (s) (vor D)/

vi (s) (vor D) lìa bỏ, ròi bỏ; từ bỏ, vi phạm, lạc đề.