Việt
lìa bỏ
ròi bỏ
rút lui
tháo chạy
Đức
retirieren
retirieren /[reti'rrron] (sw. V.; ist)/
(veraltet) (toán quân) rút lui; tháo chạy (fliehen);
retirieren /vi (s) (vor D)/
vi (s) (vor D) lìa bỏ, ròi bỏ; từ bỏ, vi phạm, lạc đề.