Việt
h được vt
bô
ròi bỏ
bắt chô và không đến
lưu ban
ỏ lại lóp
đúp.
Đức
sitzenlassen
ein Mädchen sitzenlassen
không cưdi cô gái (bội ưóc); 2. bắt chô và không đến; 3. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.
sitzenlassen /(tác/
1. bô, ròi bỏ; ein Mädchen sitzenlassen không cưdi cô gái (bội ưóc); 2. bắt chô và không đến; 3. lưu ban, ỏ lại lóp, đúp.