TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bỏ mặc

bỏ mặc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruồng bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao nhãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ròi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bỏ mặc

 disregard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bỏ mặc

verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. im Stiche lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vernachlässigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vernachlassigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlassen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Frühling versetzen die Menschen ihre Häuser absichtlich in verlotterten Zustand.

Vào mùa xuân người ta cố tình bỏ mặc nhà cửa tiêu điều.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In spring, people furiously lay waste to their houses.

Vào mùa xuân người ta cố tình bỏ mặc nhà cửa tiêu điều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frau und Kind verlassen

bỏ rơi vạ con

jmdn., der in Not ist, verlassen

bỏ rơi ai trong can hoạn nạn.

seine Familie vernachlässigen

không quan tâm đến gia đình

seine Pflichten vernachlässigen

xao nhãng bổn phận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlassen I /vt/

ròi bỏ, bỏ rơi, bỏ mặc, ruồng bỏ, bỏ; die Welt verlassen I chét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlassen /(st. V.; hat)/

bỏ rơi; bỏ mặc; ruồng bỏ;

bỏ rơi vạ con : Frau und Kind verlassen bỏ rơi ai trong can hoạn nạn. : jmdn., der in Not ist, verlassen

vernachlassigen /(sw. V.; hat)/

bỏ mặc; xao nhãng; không quan tâm; không chú ý;

không quan tâm đến gia đình : seine Familie vernachlässigen xao nhãng bổn phận. : seine Pflichten vernachlässigen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disregard

bỏ mặc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bỏ mặc

jmdn. im Stiche lassen, verlassen vt, vernachlässigen vt; bi bỏ mặc verlassen vi