TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vernachlassigen

bỏ mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xao nhãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vernachlässigen

neglect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vernachlassigen

vernachlassigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vernachlässigen

vernachlässigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Familie vernachlässigen

không quan tâm đến gia đình

seine Pflichten vernachlässigen

xao nhãng bổn phận.

diese Möglich keit können wir hier vernachlässigen

chúng ta có thể bỏ qua khả năng này.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vernachlässigen

neglect

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernachlassigen /(sw. V.; hat)/

bỏ mặc; xao nhãng; không quan tâm; không chú ý;

seine Familie vernachlässigen : không quan tâm đến gia đình seine Pflichten vernachlässigen : xao nhãng bổn phận.

vernachlassigen /(sw. V.; hat)/

bỏ qua; không tính đến;

diese Möglich keit können wir hier vernachlässigen : chúng ta có thể bỏ qua khả năng này.