Việt
Khinh xuất
sao lãng
chểnh mảng
bỏ bê
bỏ qua
quên lãng // sự bỏ quên
sự quên lãng
sự bỏ qua
Anh
neglect
omit
Đức
übersehen
vernachlässigen
neglect, omit
bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng
Khinh xuất, sao lãng, chểnh mảng, bỏ bê