TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vernachlässigen

neglect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vernachlässigen

vernachlässigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Reibung der kugelgelagerten Messbolzen ist zu vernachlässigen, sodass der Betrag der Umkehrspanne minimiert ist.

Lực ma sát của trục đo được lắp trong ổ bi không đáng kể, như thế trị số của khoảng chết được giảm thiểu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vernachlässigen

neglect