versäumen /(sw. V.; hat)/
xao nhãng;
không thực hiện;
xao lãng bổn phận. : seine Pflicht versäumen
vernachlassigen /(sw. V.; hat)/
bỏ mặc;
xao nhãng;
không quan tâm;
không chú ý;
không quan tâm đến gia đình : seine Familie vernachlässigen xao nhãng bổn phận. : seine Pflichten vernachlässigen