TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xao nhãng

xao nhãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêng lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao lãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xao nhãng

versäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernachlassigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Pflicht versäumen

xao lãng bổn phận.

seine Familie vernachlässigen

không quan tâm đến gia đình

seine Pflichten vernachlässigen

xao nhãng bổn phận.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablenkung /f =, -en/

1. [sự, độ] lệch, nghiêng lệch, sai lệch, xao lãng, xao nhãng, lãng quên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versäumen /(sw. V.; hat)/

xao nhãng; không thực hiện;

xao lãng bổn phận. : seine Pflicht versäumen

vernachlassigen /(sw. V.; hat)/

bỏ mặc; xao nhãng; không quan tâm; không chú ý;

không quan tâm đến gia đình : seine Familie vernachlässigen xao nhãng bổn phận. : seine Pflichten vernachlässigen