Ablenkung /f/D_KHÍ/
[EN] sidetracking
[VI] sự khoan lệch (kỹ thuật khoan sâu)
Ablenkung /f/T_BỊ/
[EN] scan
[VI] sự quét (máy hiện sóng)
Ablenkung /f/CT_MÁY, CƠ, Q_HỌC/
[EN] deflection
[VI] sự làm lệch
Ablenkung /f/V_LÝ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch (tia sáng)
Ablenkung /f/DHV_TRỤ, VLB_XẠ/
[EN] deflection
[VI] sự lệch (của điện hoặc từ trường)
Ablenkung /f/V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] deviation
[VI] độ lệch (của các tia, la bàn)