Việt
sự khoan lệch
Anh
sidetracking
deviated drilling
Đức
abgelenktes Bohren
Ablenkung
abgelenktes Bohren /nt/D_KHÍ/
[EN] deviated drilling
[VI] sự khoan lệch (kỹ thuật khoan)
Ablenkung /f/D_KHÍ/
[EN] sidetracking
[VI] sự khoan lệch (kỹ thuật khoan sâu)
sidetracking /hóa học & vật liệu/
sự khoan lệch (kỹ thuật khoan sâu)