TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sidetracking

thao tác khoan lệch

 
Tự điển Dầu Khí

sự khoan lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sidetracking

sidetracking

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sidetracking

Ablenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablenkung /f/D_KHÍ/

[EN] sidetracking

[VI] sự khoan lệch (kỹ thuật khoan sâu)

Tự điển Dầu Khí

sidetracking

[said'trækiɳ]

o   thao tác khoan lệch

§   sidetracking bit : mũi khoan khoan lệch

§   sidetracking pocket : mở rộng giếng để khoan lệch