TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiêu khiển

sự tiêu khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vui chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sử dụng thời gian rảnh rỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình biểu diễn văn nghệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hân hoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thú vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buồn cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vui thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoái chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vui đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò nghịch ngợm ff = sehr fein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tiêu khiển

 entertainment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tiêu khiển

Kurzweil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerstreuung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablenkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterhaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lustbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitvertreib

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sport

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entertainment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ergotzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belustigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ergötzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fez

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablenkung brauchen

cần giải trí.

Lesen ist mein liebster Zeitvertreib

đọc sách là thú tièu khiển ưa thích nhất của tôi.

Fotografieren ist ein teurer Sport

chụp ảnh là một thú tiêu khiển tốn kém-,

er konnte seine Belustigung kaum verbergen

hắn không thể che giấu sự thích thú của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurzweil /die; - (veraltend)/

sự giải trí; sự tiêu khiển (Zeitvertreib);

Zerstreuung /die; -, -en/

sự giải trí; sự tiêu khiển (Unterhaltung, Zeitvertreib);

Ablenkung /die; -, -en/

sự giải trí; sự tiêu khiển;

cần giải trí. : Ablenkung brauchen

Unterhaltung /die; -, -en/

sự giải trí; sự tiêu khiển;

Lustbarkeit /die; -, -en (geh., veraltend)/

sự giải trí; sự vui chơi; sự tiêu khiển;

Zeitvertreib /der; -[e]s, -e/

sự tiêu khiển; sự sử dụng thời gian rảnh rỗi;

đọc sách là thú tièu khiển ưa thích nhất của tôi. : Lesen ist mein liebster Zeitvertreib

Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/

sự giải trí; sự tiêu khiển; hoạt động giải trí (Liebhaberei, Hobby);

chụp ảnh là một thú tiêu khiển tốn kém-, : Fotografieren ist ein teurer Sport

Entertainment /[entar'teinmant], das; -s/

sự giải trí; sự tiêu khiển; chương trình biểu diễn văn nghệ;

Ergotzen /das; -s (geh)/

sự tiêu khiển; sự giải trí; sự hân hoan; sự thích thú (Vergnügen, Entzückung);

Belustigung /die; -, -en/

(o Pl ) sự giải trí; sự tiêu khiển; sự thú vị; sự thích thú; sự buồn cười (Amüsement);

hắn không thể che giấu sự thích thú của mình. : er konnte seine Belustigung kaum verbergen

Ergötzung /die; -, -en (geh.)/

sự vui thích; sự thú vị; sự khoái chí; sự tiêu khiển; sự giải trí (Vergnügen, Zerstreuung);

Fez /der; -es (ugs.)/

sự giải trí; sự tiêu khiển; sự vui đùa; trò hề; trò nghịch ngợm (Spaß, Ulk, Unsinn) ff [efef] = sehr fein (rất mỏng, rất nhạy, rất mịn, rất chính xác);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entertainment /xây dựng/

sự tiêu khiển