Lustgewinn /der (o. PL)/
sự vui thích;
sự thỏa mân;
Spaß /[Jpa:s], der, -es, Späße/
(o Pl ) niềm vui;
sự vui thích;
sự thích thú;
Gefallen /der; -s, -/
sự vui lòng;
sự hài lòng;
sự vui thích;
làm một điều gì khiến ai vui mừng : jmdm. einen großen Gefallen tun làm ơn giúp tao một chuyện là chấm dứt cái màn rên rỉ ấy đì! : (ugs.) tu mir den einen Gefallen und hör auf zu jammern
Won /ne [’vono], die; -n/
niềm sung sướng;
niềm hạnh phúc;
khoái cảm;
sự vui thích;
với niềm vui sướng. : mit Wonne (ugs.)
Vergnugen /das; -s, -/
(o Pl ) sự vui thích;
sự thú vị;
sự thích thú;
sự khoan khoái;
rất vui vì được làm quen với Bà : es war mir ein Vergnügen, Sie kennen zu lernen tìm thấy niềm vui trong chuyện gì : all etw. sein Vergnügen finden chúc bạn dự tiệc vui vẻ. : ich wünsche dir auf der Party viel Vergnügen
Plasier /[ple'zi:ar], das; -s, -e, österr./
sự vui thích;
sự thú vị;
sự khoái chí;
sự thích thú [an + Dat : với ];
Ergötzung /die; -, -en (geh.)/
sự vui thích;
sự thú vị;
sự khoái chí;
sự tiêu khiển;
sự giải trí (Vergnügen, Zerstreuung);