Việt
sự vui lòng
sự hài lòng
sự vui thích
Đức
Gefallen
jmdm. einen großen Gefallen tun
làm một điều gì khiến ai vui mừng
(ugs.) tu mir den einen Gefallen und hör auf zu jammern
làm ơn giúp tao một chuyện là chấm dứt cái màn rên rỉ ấy đì!
Gefallen /der; -s, -/
sự vui lòng; sự hài lòng; sự vui thích;
làm một điều gì khiến ai vui mừng : jmdm. einen großen Gefallen tun làm ơn giúp tao một chuyện là chấm dứt cái màn rên rỉ ấy đì! : (ugs.) tu mir den einen Gefallen und hör auf zu jammern