Sinnenfreude /die (geh.)/
(o Pl ) sự thú vị;
khoái cảm;
Schmackhaftigkeit /die/
mùi vị thơm ngon;
sự thú vị;
Gefallen /das; -s/
sự thú vị;
niềm vui;
nỗi hân hoan;
khai dậy sự hào hứng : Gefallen erwecken tìm thấy niềm vui, sự thích thú (ở ai, điều gì) : (an jmdm., etw.) großes Gefallen haben/finden tùy ý, theo ý thích : nach Gefallen (geh.) làm điều gì để đem lại niềm vui, sự hài lòng (cho ai) : (jmdm.) zu Gefallen tun nói những điều mà (người nào) thích nghe. : (jmdm.) zu Gefallen reden (veraltend)
Hetz /[hcts], die; -, -en (PI. selten) (österr. ugs.)/
sự vui đùa;
sự vui thú;
sự thú vị (Spaß, Vergnügen, Belustigung);
Ergötzlieh /keit, die; -, -en (geh.)/
(o PI ) sự vui đùa;
sự thích thú;
sự thú vị (Spaß);
Vergnugen /das; -s, -/
(o Pl ) sự vui thích;
sự thú vị;
sự thích thú;
sự khoan khoái;
rất vui vì được làm quen với Bà : es war mir ein Vergnügen, Sie kennen zu lernen tìm thấy niềm vui trong chuyện gì : all etw. sein Vergnügen finden chúc bạn dự tiệc vui vẻ. : ich wünsche dir auf der Party viel Vergnügen
Plasier /[ple'zi:ar], das; -s, -e, österr./
sự vui thích;
sự thú vị;
sự khoái chí;
sự thích thú [an + Dat : với ];
Unterhaltsamkeit /die; -/
sự hứng thú;
sự thích thú;
sự thú vị;
sự hấp dẫn;
Hochgenuss /der/
sự khoan khoái;
khoái cảm;
sự thú vị;
sự hài lòng;
sự thích thú;
Belustigung /die; -, -en/
(o Pl ) sự giải trí;
sự tiêu khiển;
sự thú vị;
sự thích thú;
sự buồn cười (Amüsement);
hắn không thể che giấu sự thích thú của mình. : er konnte seine Belustigung kaum verbergen
Ergötzung /die; -, -en (geh.)/
sự vui thích;
sự thú vị;
sự khoái chí;
sự tiêu khiển;
sự giải trí (Vergnügen, Zerstreuung);
Genüsse /(o. PI.) sự tiêu thụ (thức ăn, thức uống); über mäßiger Genuss von Alkohol ist schädlich/
sự khoan khoái;
sự thưởng thức;
sự thú vị;
niềm hân hoan;
niềm vui;
sự thỏa mãn;
được hưởng, được nhận (điều gì, vật gì). : in den Genuss von etw. kommen