Việt
sự vui thích
sự thú vị
sự khoái chí
sự thích thú
vui thích
thú vị
khoái chí
khoái cảm
hân hoan
hoan lạc
vui mùng.
Đức
Plasier
Pläsier
Pläsier /n -s, -e/
sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, khoái chí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mùng.
Plasier /[ple'zi:ar], das; -s, -e, österr./
sự vui thích; sự thú vị; sự khoái chí; sự thích thú [an + Dat : với ];
plasier /.lieh (Adj.) (landsch., sonst veraltend)/
vui thích; thú vị; khoái chí (vergnüglich);