TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khoái lạc

sự khoái lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ham muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác khoái lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thèm khát nhục dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niềm vui thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khoan khoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niềm vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sử dụng sự tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợi dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự khoái lạc

Sinnenlust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wollust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das war ein in den Genuß von etw. (D) kommen

1. ham, ham thích; 2. lợi dụng, có, hương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit wahrer Wollust etw. tun

làm điều gì (ác độc) với vẻ khoái trá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sinnenlust /f =, -lüste/

1. sự khoái lạc, khoái cảm; 2. niềm vui thú.

Genuß /m -sses, -nüsse/

1. sự khoái cảm, sự khoan khoái, sự khoái lạc, sự thú vị, niềm hân hoan, niềm vui, sự thỏa mãn; - bieten làm thỏa mãn; um den - bringen làm ai mắt hủng thú; 2. sự sử dụng sự tiêu thụ (thức ăn); das war ein in den Genuß von etw. (D) kommen 1. ham, ham thích; 2. lợi dụng, có, hương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sinnenlust /die (o. PL)/

sự khoái lạc; khoái cảm;

Wollust /[’volust], die; -, Wollüste (geh.)/

sự ham muốn; sự khoái lạc; cảm giác khoái lạc; sự thèm khát nhục dục;

làm điều gì (ác độc) với vẻ khoái trá. : mit wahrer Wollust etw. tun