Việt
sự khoái lạc
khoái cảm
niềm vui thú.
Đức
Sinnenlust
Sinnenlust /die (o. PL)/
sự khoái lạc; khoái cảm;
Sinnenlust /f =, -lüste/
1. sự khoái lạc, khoái cảm; 2. niềm vui thú.