Việt
dùng thì giò.
sự tiêu khiển
sự sử dụng thời gian rảnh rỗi
Đức
Zeitvertreib
Lesen ist mein liebster Zeitvertreib
đọc sách là thú tièu khiển ưa thích nhất của tôi.
Zeitvertreib /der; -[e]s, -e/
sự tiêu khiển; sự sử dụng thời gian rảnh rỗi;
Lesen ist mein liebster Zeitvertreib : đọc sách là thú tièu khiển ưa thích nhất của tôi.
Zeitvertreib /m -(e)s, -e/
cách] dùng thì giò.