TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sport

thể thao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu lạc bộ thể dục thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung tâm thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo viên thể dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huân luyện viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông tin về sự kiện thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai nạn khi tập luyện thể dục thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sport

Sport

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sport treiben

luyện tập thể thao.

Fotografieren ist ein teurer Sport

chụp ảnh là một thú tiêu khiển tốn kém-,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/

(o PL) thể dục; thể thao;

Sport treiben : luyện tập thể thao.

Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/

môn thể thao (Sportart);

Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/

sự giải trí; sự tiêu khiển; hoạt động giải trí (Liebhaberei, Hobby);

Fotografieren ist ein teurer Sport : chụp ảnh là một thú tiêu khiển tốn kém-,

Sport /klub, der/

câu lạc bộ thể dục thể thao;

Sport /klub, der/

trung tâm thể thao;

Sport /leh.rer, der/

giáo viên thể dục (trong trường học);

Sport /leh.rer, der/

huân luyện viên (Coach);

Sport /mel.dung, die/

thông tin về sự kiện thể thao;

Sport /un. fall, der/

tai nạn khi tập luyện thể dục thể thao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sport /m -(e)s, -e/

thể thao, thể dục.