Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/
(o PL) thể dục;
thể thao;
Sport treiben : luyện tập thể thao.
Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/
môn thể thao (Sportart);
Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/
sự giải trí;
sự tiêu khiển;
hoạt động giải trí (Liebhaberei, Hobby);
Fotografieren ist ein teurer Sport : chụp ảnh là một thú tiêu khiển tốn kém-,
Sport /klub, der/
câu lạc bộ thể dục thể thao;
Sport /klub, der/
trung tâm thể thao;
Sport /leh.rer, der/
giáo viên thể dục (trong trường học);
Sport /leh.rer, der/
huân luyện viên (Coach);
Sport /mel.dung, die/
thông tin về sự kiện thể thao;
Sport /un. fall, der/
tai nạn khi tập luyện thể dục thể thao;