Việt
thể dục
thể thao
Anh
exercise
physical culture
Đức
gymnastik
Tumkunst
turnerisch
Sport
Sport treiben
luyện tập thể thao.
Gymnastik /[gYm'nastik], die; -/
thể dục;
turnerisch /(Adj.)/
(thuộc) thể dục;
Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/
(o PL) thể dục; thể thao;
luyện tập thể thao. : Sport treiben
Tumkunst /f =, -kũnste/
thể dục; -
Gymnastik /f =/
thể dục; Gymnastik tréiben tập thể dục.
exercise /y học/
gymnastik (a); vận dộng viên thể dục Gymnastiker m, Körpererziehung f.