Việt
trung tâm thể thao
câu lạc bộ thể dục thể thao
Anh
sporting center
sports base
sports center
Đức
Sport
Sportldub
Sportldub /m -s, -s/
1. câu lạc bộ thể dục thể thao; 2. trung tâm thể thao; Sport
Sport /klub, der/
trung tâm thể thao;
sporting center /hóa học & vật liệu/
sports base /hóa học & vật liệu/
sports center /hóa học & vật liệu/
sporting center, sports base, sports center