Việt
môn thể thao
Đức
Sport
Sportart
Anwendung: Bei Kettenfahrzeugen und Wettbewerbsfahrzeugen im Motorsport.
Ứng dụng: Các loại xe chạy bằng xích và xe đua trong môn thể thao đua xe.
Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/
môn thể thao (Sportart);
Sportart /die/
môn thể thao;
Sport m; môn thể thao dấu kiếm Fechtsport m.