TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môn thể thao

môn thể thao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

môn thể thao

Sport

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn thể thao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sportart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendung: Bei Kettenfahrzeugen und Wettbewerbsfahrzeugen im Motorsport.

Ứng dụng: Các loại xe chạy bằng xích và xe đua trong môn thể thao đua xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sport /[fport], der; -[e]s, (Arten:) -e (PL selten)/

môn thể thao (Sportart);

Sportart /die/

môn thể thao;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

môn thể thao

Sport m; môn thể thao dấu kiếm Fechtsport m.