TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo viên thể dục

giáo viên thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huấn luyện viên thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn viên thể dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giáo viên thể dục

Sportlehrer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tumlehrer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Körpererzieher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leibeserzieher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sport

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turnlehrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leibeserzieher /der (Amtsspr.)/

giáo viên thể dục (Sportlehrer);

Sport /leh.rer, der/

giáo viên thể dục (trong trường học);

Turnlehrer /der/

giáo viên thể dục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sportlehrer /m -s, =/

giáo viên thể dục (trong trường học); huấn luyện viên thể thao; ngưòi hưóng dẫn thể thao.

Tumlehrer /m -s, =/

giáo viên thể dục, huấn luyện viên thể dục;

Körpererzieher /m -s, =/

giáo viên thể dục, hưóng dẫn viên thể dục;