TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huân luyện viên

huân luyện viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chí dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

huân luyện viên

Sport

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausbilder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anweiser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausbilder /m -s, =/

ngưỏi hưóng dẫn, ngưòi chỉ đạo, huân luyện viên; nguôi lãnh đạo (quân sự); thợ cả.

Anweiser /m -s, =/

1. bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra; sách hưóng dẫn; dấu hiệu chí dẫn; 2. ngưôi hưóng dẫn, ngưòi chí dạo, huân luyện viên, chỉ đạo viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sport /leh.rer, der/

huân luyện viên (Coach);