Ausbilder /m -s, =/
ngưỏi hưóng dẫn, ngưòi chỉ đạo, huân luyện viên; nguôi lãnh đạo (quân sự); thợ cả.
Anweiser /m -s, =/
1. bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra; sách hưóng dẫn; dấu hiệu chí dẫn; 2. ngưôi hưóng dẫn, ngưòi chí dạo, huân luyện viên, chỉ đạo viên.