Anweiser /m -s, =/
1. bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra; sách hưóng dẫn; dấu hiệu chí dẫn; 2. ngưôi hưóng dẫn, ngưòi chí dạo, huân luyện viên, chỉ đạo viên.
Anzeiger /m -s, =/
1. người tuyên bô; 2. kẻ cáo giác, ngưòi tô cáo, ngưòi mật báo; 3. bảng kê, bảng chĩ dận, bảng tra; 4. tò thông báo (báo); 5. xem
Einweiser /m -s, =/
1. bảng kê, bảng chí dẫn, bảng tra, sách chí dẫn, sách chỉ nam; dấu hiệu chỉ dẫn, dấu hiệu chỉ đưông; 2. ngưòi hưóng dẫn, hưđng dẫn viên, ngưỏi chỉ đạo, chỉ đạo viồn, huấn luyện viên.
Inhaltsverzeichnis /n -ses, -se/
mục lục, bảng đề mục, bảng chí dẫn, báng tra, bâng chĩ dẫn, bảng tra, báng kê, bảng liệt kê, danh sách, danh mục, bảng kê, bảng thống kê, bản thuyết minh.