TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng tra

bảng tra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chí dạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huân luyện viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tuyên bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cáo giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tô cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi mật báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chĩ dận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chí dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chí dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng dẫn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo viồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
báng tra

mục lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng đề mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chí dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báng tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâng chĩ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng liệt kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng thống kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thuyết minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảng tra

 summary table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng tra

Index

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anweiser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzeiger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einweiser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
báng tra

Inhaltsverzeichnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einen entsprechenden Fehlersuchplan finden Sie in der 16. Auflage des Tabellenbuchs vom VERLAG EUROPA LEHRMITTEL.

Quy trình tìm lỗi tương ứng có thể tham khảo trong sách “Bảng tra cứu kỹ thuật xe cơ giới” in lần thứ 16 của nhà xuất bản EUROPA LEHRMITTEL.

Fehlersuchpläne zu Fehlern am LIN-Bussystem sowie Oszilloskop-Fehlerbilder finden Sie in der 16. Auflage des Tabellenbuchs Kraftfahrzeugtechnik vom VERLAG EUROPA LEHRMITTEL.

Quy trình tìm lỗi cho mạng LIN cũng như hình các lỗi trên dao động ký có thể tham khảo trong “Bảng tra cứu kỹ thuật xe cơ giới” in lần thứ 16 của nhà xuất bản EUROPA LEHRMITTEL.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Material wird Polycarbonat (Dichte siehe Tabellenbuch) verwendet.

Nguyên liệu được sử dụng là polycarbonat (Khối lượng riêng xem sách bảng tra cứu).

Werte für die Zustellung ap (mm) und den Vorschub f (mm) sind aus Tabellen ersichtlich.

Trị số bước tiến ngang ap (mm) và dọc f (mm) được thể hiện trong bảng tra cứu.

4. Bestimmen Sie mithilfe von Tabellen die Einstellwerte einer Drehmaschine für die Bearbeitung von Duroplasten mit HS-Schneidstoffen.

4. Hãy xác định thông số điểu chỉnh của máy tiện dựa vào các bảng tra cứu khi gia công chất dẻo nhiệt rắn với vật liệu cắt tốc độ cao (HS).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anweiser /m -s, =/

1. bảng kê, bảng chỉ dẫn, bảng tra; sách hưóng dẫn; dấu hiệu chí dẫn; 2. ngưôi hưóng dẫn, ngưòi chí dạo, huân luyện viên, chỉ đạo viên.

Anzeiger /m -s, =/

1. người tuyên bô; 2. kẻ cáo giác, ngưòi tô cáo, ngưòi mật báo; 3. bảng kê, bảng chĩ dận, bảng tra; 4. tò thông báo (báo); 5. xem

Einweiser /m -s, =/

1. bảng kê, bảng chí dẫn, bảng tra, sách chí dẫn, sách chỉ nam; dấu hiệu chỉ dẫn, dấu hiệu chỉ đưông; 2. ngưòi hưóng dẫn, hưđng dẫn viên, ngưỏi chỉ đạo, chỉ đạo viồn, huấn luyện viên.

Inhaltsverzeichnis /n -ses, -se/

mục lục, bảng đề mục, bảng chí dẫn, báng tra, bâng chĩ dẫn, bảng tra, báng kê, bảng liệt kê, danh sách, danh mục, bảng kê, bảng thống kê, bản thuyết minh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summary table /xây dựng/

bảng tra

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bảng tra

Index m