Việt
người tuyên bô
kẻ cáo giác
ngưòi tô cáo
ngưòi mật báo
bảng kê
bảng chĩ dận
bảng tra
tò thông báo
xem
Đức
Anzeiger
Anzeiger /m -s, =/
1. người tuyên bô; 2. kẻ cáo giác, ngưòi tô cáo, ngưòi mật báo; 3. bảng kê, bảng chĩ dận, bảng tra; 4. tò thông báo (báo); 5. xem