TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hưđng dẫn viên

nguôi dẫn đường của gấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng dẫn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hưđng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chỉ nam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chí dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách chí dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi chỉ đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đạo viồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hưđng dẫn viên

Bärenführer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fremdenführer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einweiser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bärenführer /m -s, =/

1. nguôi dẫn đường của gấu; 2. (đùa) người hưóng dẫn, hưđng dẫn viên; -

Fremdenführer /m -s, =/

1. người hưđng dẫn, hưđng dẫn viên; 2. [cuốn] sách hưỏng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; Fremden

Einweiser /m -s, =/

1. bảng kê, bảng chí dẫn, bảng tra, sách chí dẫn, sách chỉ nam; dấu hiệu chỉ dẫn, dấu hiệu chỉ đưông; 2. ngưòi hưóng dẫn, hưđng dẫn viên, ngưỏi chỉ đạo, chỉ đạo viồn, huấn luyện viên.