Bärenführer /m -s, =/
1. nguôi dẫn đường của gấu; 2. (đùa) người hưóng dẫn, hưđng dẫn viên; -
Fremdenführer /m -s, =/
1. người hưđng dẫn, hưđng dẫn viên; 2. [cuốn] sách hưỏng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; Fremden
Einweiser /m -s, =/
1. bảng kê, bảng chí dẫn, bảng tra, sách chí dẫn, sách chỉ nam; dấu hiệu chỉ dẫn, dấu hiệu chỉ đưông; 2. ngưòi hưóng dẫn, hưđng dẫn viên, ngưỏi chỉ đạo, chỉ đạo viồn, huấn luyện viên.