Việt
nguôi dẫn đường của gấu
người hưóng dẫn
hưđng dẫn viên
Đức
Bärenführer
Bärenführer /m -s, =/
1. nguôi dẫn đường của gấu; 2. (đùa) người hưóng dẫn, hưđng dẫn viên; -