Việt
người hưđng dẫn
hưđng dẫn viên
sách hưỏng dẫn
sách chỉ dẫn
sách chỉ nam
Đức
Fremdenführer
Fremdenführer /m -s, =/
1. người hưđng dẫn, hưđng dẫn viên; 2. [cuốn] sách hưỏng dẫn, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam; Fremden