Index /['indeks], der, -[es], -e u. ...dizes [...ditse:s]/
bảng danh mục;
bảng thống kê mục từ;
bản liệt ké ở cuối sách (Register);
Index /['indeks], der, -[es], -e u. ...dizes [...ditse:s]/
(PI Indexe) (kath Kirche früher) bản liệt kê các loại sách cấm do giáo hội đưa ra;