TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

index

chỉ số

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư mục sách câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng danh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng thống kê mục từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản liệt ké ở cuối sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản liệt kê các loại sách cấm do giáo hội đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

index

index

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subscript

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reading index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

index

Index

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ableseindex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablesemarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablesestrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Marke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

index

indice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

index de lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indice inférieur

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Index eines Logarithmus

cơ số logarit; 4. (tôn) thư mục sách câm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Index /['indeks], der, -[es], -e u. ...dizes [...ditse:s]/

bảng danh mục; bảng thống kê mục từ; bản liệt ké ở cuối sách (Register);

Index /['indeks], der, -[es], -e u. ...dizes [...ditse:s]/

(PI Indexe) (kath Kirche früher) bản liệt kê các loại sách cấm do giáo hội đưa ra;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Index

index

Index

Index

indice

Index

Index

indice inférieur

Index

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Index /m -es u = , -e u -dizes/

1. bảng chỉ dẫn, bảng kê, mục lục; 2. (kinh tế) chỉ số, chí tiêu; kí hiệu; 3. (toán) chỉ số; số mũ; der Index eines Logarithmus cơ số logarit; 4. (tôn) thư mục sách câm; auf dem - stehen ỏ trong thư mục sách cấm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Index /m/M_TÍNH, CT_MÁY, TOÁN/

[EN] index

[VI] chỉ số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Index /TECH/

[DE] Index

[EN] index

[FR] indice

Index,Zeiger /IT-TECH,TECH/

[DE] Index; Zeiger

[EN] index

[FR] index

Ableseindex,Ablesemarke,Ablesestrich,Index,Marke,Zeiger /SCIENCE/

[DE] Ableseindex; Ablesemarke; Ablesestrich; Index; Marke; Zeiger

[EN] reading index

[FR] index de lecture

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Index

[EN] index

[VI] chỉ số,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Index

index

Index

subscript