TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thư mục sách câm

bảng chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục lục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư mục sách câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thư mục sách câm

Index

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Index eines Logarithmus

cơ số logarit; 4. (tôn) thư mục sách câm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Index /m -es u = , -e u -dizes/

1. bảng chỉ dẫn, bảng kê, mục lục; 2. (kinh tế) chỉ số, chí tiêu; kí hiệu; 3. (toán) chỉ số; số mũ; der Index eines Logarithmus cơ số logarit; 4. (tôn) thư mục sách câm; auf dem - stehen ỏ trong thư mục sách cấm.