normig /a/
thuộc] tiêu chuẩn, chí tiêu, định mức.
Index /m -es u = , -e u -dizes/
1. bảng chỉ dẫn, bảng kê, mục lục; 2. (kinh tế) chỉ số, chí tiêu; kí hiệu; 3. (toán) chỉ số; số mũ; der Index eines Logarithmus cơ số logarit; 4. (tôn) thư mục sách câm; auf dem - stehen ỏ trong thư mục sách cấm.