TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

indice

index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subscript

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

indice

Index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Indexbuchstabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indexangabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Indexliste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Subskript

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiefgestelltes Zeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterer Index

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

indice

indice

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

indice inférieur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Indice d’octane d’un carburant

Chi số octan của một chất dốt.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

indice

indice

Index

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indice /TECH/

[DE] Index

[EN] index

[FR] indice

indice /IT-TECH/

[DE] Indexbuchstabe

[EN] subscript

[FR] indice

indice,indice inférieur /IT-TECH/

[DE] Indexangabe; Indexliste; Subskript; tiefgestelltes Zeichen; unterer Index

[EN] subscript

[FR] indice; indice inférieur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

indice

indice [Ẽdis] n. m. 1. Dấu hiệu, triệu chúng. Sa pâleur était l’indice d’une vive émotion: Sự tái mặt của cô ta là dấu hiệu rất xúc dộng; Certains indices laissent penser qu’il s’agit d’un crime: Một vài dấu hiêu cho ta nghĩ rằng dó là một tội phạm. 2. TOÀN Chỉ số. Ví dụ: a 1 [a chỉ số 1]. -Indice d’un radical. Chỉ số của môt căn. Ví dụ: 3 Vã" (chí số 3 của căn a). 3. Chỉ sô (chỉ tỷ sô giũa hai đại lượng). Indice d’octane d’un carburant: Chi số octan của một chất dốt. -LT Indice de réfraction d’un milieu: Chỉ số khúẹ xạ của một môi truòng. -V. réfraction. KTÊ Indice des prix: Chỉ số giá cả.