Việt
bảng danh mục
bảng thống kê mục từ
bản liệt ké ở cuối sách
Đức
Index
Index /['indeks], der, -[es], -e u. ...dizes [...ditse:s]/
bảng danh mục; bảng thống kê mục từ; bản liệt ké ở cuối sách (Register);