Việt
bản liệt kê tên riêng
bảng danh mục
bảng tra từ
bảng thống kê mục từ
bản liệt ké ở cuối sách
Đức
Register
Index
Register /[re'gistar], das; -s, -/
bản liệt kê tên riêng; bảng danh mục (trong một quyển sách); bảng tra từ (Index);
Index /['indeks], der, -[es], -e u. ...dizes [...ditse:s]/
bảng danh mục; bảng thống kê mục từ; bản liệt ké ở cuối sách (Register);