TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng danh mục

bản liệt kê tên riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng danh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng tra từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng thống kê mục từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản liệt ké ở cuối sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bảng danh mục

Register

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Index

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Register /[re'gistar], das; -s, -/

bản liệt kê tên riêng; bảng danh mục (trong một quyển sách); bảng tra từ (Index);

Index /['indeks], der, -[es], -e u. ...dizes [...ditse:s]/

bảng danh mục; bảng thống kê mục từ; bản liệt ké ở cuối sách (Register);