Register /[re'gistar], das; -s, -/
bản liệt kê tên riêng;
bảng danh mục (trong một quyển sách);
bảng tra từ (Index);
Register /[re'gistar], das; -s, -/
dãy chữ theo thứ tự A B c cắt bế theo bậc ở lề quyển sách (tự điển, sổ điện thoại, sổ ghi chép ) để dễ tra cứu;
Register /[re'gistar], das; -s, -/
sổ đăng ký (kết hôn, khai sinh );
langes Register (đùa) người cao lớn. :
Register /[re'gistar], das; -s, -/
(früher) sổ ghi chép hồ sơ lưu trữ;
danh mục hồ sơ lưu trữ;
Register /[re'gistar], das; -s, -/
(Druckw ) sự sắp chữ cân xứng với lề trang sách;
Register /[re'gistar], das; -s, -/
(Musik) bộ điều tiết (của đàn phong cầm);
alle Register ziehen : tận dụng mọi phương tiện có thể.
Register /[re'gistar], das; -s, -/
(Musik) khoảng âm;