Einschreibung /í =, -en/
í =, -en sự] đăng kí, ghi tên.
Registrierung /f =, -en/
sự] đăng kí, vào sổ.
registrieren /vt/
đăng kí, đăng lục, ghi vào sổ.
joumalisieren /vt/
đưa lên báo, đăng kí, ghi vào sổ.
Inventur /f =, -en/
sự] kiểm kê, kê khai, đăng kí, điều tra; Inventur machen [aufnehmen] tiến hành kiểm kê tài sản.
Inventaraufnahme /f =, -n/
sự] lập bản kiểm kê tài sản, [sự] kiểm kê, kê khai, đăng kí, điều tra.
aufoktroyierens /vt/
1. buộc, thắt, ép, gán ép, cho, qui cho; 2. viết thêm, ghi thôm, đăng kí, ghi vào sổ.
Register /n -s, =/
1. bộ điều tiét, bộ ghi; mục lục, danh mục; J-n ins schwarze - bringen bôi nhọ, bôi đen; vu không, nói xấu; ein langes Register nguôi cao lồng ngồng; 2.(nhạc) bộ điều tiết (của đàn phong cầm); 3. (in) [sự] đăng kí, vào sổ; 4. (kĩ thuật) [van, bưóm] điều tiết, của lò, tấm chắn gió.