Việt
viết thêm
viết nốt
viết bổ sung
ghi thêm vào
ghi thêm
thư
công văn.
buộc
thắt
ép
gán ép
cho
qui cho
ghi thôm
đăng kí
ghi vào sổ.
Đức
nachschreiben
dazuschreiben
Zuschrift
aufoktroyierens
Zuschrift /f =, -en/
1. [sự] viết thêm, ghi thêm; 2. [búc, lá] thư, công văn.
aufoktroyierens /vt/
1. buộc, thắt, ép, gán ép, cho, qui cho; 2. viết thêm, ghi thôm, đăng kí, ghi vào sổ.
nachschreiben /(st. V.; hat)/
viết nốt; viết thêm;
dazuschreiben /(st. V.; hat)/
viết thêm; viết bổ sung; ghi thêm vào;