TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gán ép

buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gán cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi thôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào sổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gán ép

aufoktroyieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufnÖtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhalsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhängen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufoktroyierens

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst

cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhängen I /vt/

1. treo, mắc, móc; 2. thêm vào, đính vào; 2. (nghĩa bóng) buộc, thắt, gán ép, ép buộc;

aufoktroyierens /vt/

1. buộc, thắt, ép, gán ép, cho, qui cho; 2. viết thêm, ghi thôm, đăng kí, ghi vào sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufoktroyieren /[’auf|oktroaji:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

buộc; thắt; ép; gán ép; cho; qui cho (aufzwingen);

aufnÖtigen /(sw. V.; hat)/

áp đặt; gán ép; ép buộc; bắt buộc (aufdrängen, aufzwingen);

aufhalsen /[’aufhalzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/

giao việc; giao trách nhiệm; áp đặt; gán cho; gán ép (aufbürden);

cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình. : sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst