Việt
buộc
thắt
ép
gán ép
cho
qui cho
ép buộc
áp đặt
bắt buộc
giao việc
giao trách nhiệm
gán cho
treo
mắc
móc
thêm vào
đính vào
viết thêm
ghi thôm
đăng kí
ghi vào sổ.
Đức
aufoktroyieren
aufnÖtigen
aufhalsen
anhängen I
aufoktroyierens
sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst
cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình.
anhängen I /vt/
1. treo, mắc, móc; 2. thêm vào, đính vào; 2. (nghĩa bóng) buộc, thắt, gán ép, ép buộc;
aufoktroyierens /vt/
1. buộc, thắt, ép, gán ép, cho, qui cho; 2. viết thêm, ghi thôm, đăng kí, ghi vào sổ.
aufoktroyieren /[’auf|oktroaji:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
buộc; thắt; ép; gán ép; cho; qui cho (aufzwingen);
aufnÖtigen /(sw. V.; hat)/
áp đặt; gán ép; ép buộc; bắt buộc (aufdrängen, aufzwingen);
aufhalsen /[’aufhalzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/
giao việc; giao trách nhiệm; áp đặt; gán cho; gán ép (aufbürden);
cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình. : sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst