uberbinden /(st. V.; hat) (Schweiz.)/
giao trách nhiệm;
buộc nhận lãnh;
(bổn phận, chi phí V V );
nguyên đơn bị buộc chịu phần án phí của vụ kiện. ũ.ber.blei.ben (st. V.; ist) (landsch.) -*• übrig bleiben. : die Kosten des Verfahrens wurden den Klägern Überbunden
festpegen /(sw. V.; hat)/
ràng buộc;
ra lệnh;
giao trách nhiệm;
với lời phát biểu ấy, anh đã tự ràng buộc mình. : du hast dich mit diesen Äußerungen festgelegt
aufgeben /(st. V.; hat)/
(geh ) giao trách nhiệm;
giao trọng trách;
giao nhiệm vụ;
auflegen /(sw. V.; hat)/
(selten) giao trách nhiệm;
giao phó;
ủy nhiệm;
ủy thác;
trút (cho ai) (auferlegen);
aufhalsen /[’aufhalzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/
giao việc;
giao trách nhiệm;
áp đặt;
gán cho;
gán ép (aufbürden);
cô ta lại bắt mẹ phải trông nom đứa con thứ ba của mình. : sie hat ihrer Mutter auch noch das dritte Kind aufge halst