TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buộc nhận lãnh

giao trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc nhận lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

buộc nhận lãnh

uberbinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kosten des Verfahrens wurden den Klägern Überbunden

nguyên đơn bị buộc chịu phần án phí của vụ kiện. ũ.ber.blei.ben (st. V.; ist) (landsch.) -*• übrig bleiben.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberbinden /(st. V.; hat) (Schweiz.)/

giao trách nhiệm; buộc nhận lãnh; (bổn phận, chi phí V V );

nguyên đơn bị buộc chịu phần án phí của vụ kiện. ũ.ber.blei.ben (st. V.; ist) (landsch.) -*• übrig bleiben. : die Kosten des Verfahrens wurden den Klägern Überbunden