heranziehen /(unr. V.)/
(hat) giao nhiệm vụ;
giao phó;
phân công (nhân sự);
beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/
giao việc;
giao nhiệm vụ;
tuyển dụng (Arbeit geben);
ông ta có ba nhân viên làm việc tại chi nhánh : er beschäftigt drei Leute in seiner Filiale làm việc ở bưu điện. : bei der Post beschäftigt (tätig) sein
beauftragen /(sw. V.; hat)/
giao nhiệm vụ;
giao việc;
phân công (beordern);
giao cho ai thực hiện việc gì. : jmdn. beauftragen, etw. zu tun
aufgeben /(st. V.; hat)/
(geh ) giao trách nhiệm;
giao trọng trách;
giao nhiệm vụ;
benennen /(unr. V.; hat)/
đề cử;
bổ nhiệm;
giao nhiệm vụ;
gọi (namhaft machen);
gọi ai ra làm nhân chứng : jmdn. als/zum Zeugen benennen đề cử ai làm ứng cử viên. : jmdn. als Kandidaten benennen
aufsacken /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) giao phó công việc;
giao nhiệm vụ;
phân công trách nhiệm (aufbürden);
anh đã tự nhận về mình quá nhiều công việc. : du hast dir ja viel Arbeit aufgesackt
beordern /(sw. V.; hat)/
giao nhiệm vụ;
ủy nhiệm cho;
phó thác cho;
cử đi;
phái đi (kommen lassen, bestellen);
cử ai di nước ngoài tham dự các cuộc đàm phán : jmdn. zu Verhandlungen ins Ausland beordern gọi một chiếc tắc xi đến nhà ga. : ein Taxi zum Bahnhof beordern
befassen /(sw. V.; hat)/
(Amtsspr ) giao nhiệm vụ;
giao việc cho ai;
tạo điều kiện cho ai hoàn thành công việc;
phòng cảnh sát hình sự, nai đang thụ lý vụ án này. : das mit dem Fall befasste Kriminalkommissa riat