beordern /(sw. V.; hat)/
giao nhiệm vụ;
ủy nhiệm cho;
phó thác cho;
cử đi;
phái đi (kommen lassen, bestellen);
cử ai di nước ngoài tham dự các cuộc đàm phán : jmdn. zu Verhandlungen ins Ausland beordern gọi một chiếc tắc xi đến nhà ga. : ein Taxi zum Bahnhof beordern
aufbürden /(sw. V.; hat) (geh.)/
trút cho ai;
dồn cái gì lên ai;
ủy nhiệm cho;
quy cho ai;
chất lên cho ai (belasten);
mày đã tự lãnh một công việc khó nhọc. : du hast dir eine schwere Arbeit aufgebürdet