aufbürden /(sw. V.; hat) (geh.)/
trút cho ai;
dồn cái gì lên ai;
ủy nhiệm cho;
quy cho ai;
chất lên cho ai (belasten);
du hast dir eine schwere Arbeit aufgebürdet : mày đã tự lãnh một công việc khó nhọc.
aufbürden /(sw. V.; hat) (geh.)/
chất lên;
đặt lên để vận chuyển (auflegen);
die Flüchtlinge hatten ihr Hab und Gut einem Esel aufgebürdet : những người tản cư đã chất toàn bộ của cải lên lưng một con lừa.