TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbürden

trút cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn cái gì lên ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên để vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufbürden

aufbürden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dir eine schwere Arbeit aufgebürdet

mày đã tự lãnh một công việc khó nhọc.

die Flüchtlinge hatten ihr Hab und Gut einem Esel aufgebürdet

những người tản cư đã chất toàn bộ của cải lên lưng một con lừa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbürden /(sw. V.; hat) (geh.)/

trút cho ai; dồn cái gì lên ai; ủy nhiệm cho; quy cho ai; chất lên cho ai (belasten);

du hast dir eine schwere Arbeit aufgebürdet : mày đã tự lãnh một công việc khó nhọc.

aufbürden /(sw. V.; hat) (geh.)/

chất lên; đặt lên để vận chuyển (auflegen);

die Flüchtlinge hatten ihr Hab und Gut einem Esel aufgebürdet : những người tản cư đã chất toàn bộ của cải lên lưng một con lừa.