Việt
chất lên
đặt lên để vận chuyển
Đức
aufbürden
die Flüchtlinge hatten ihr Hab und Gut einem Esel aufgebürdet
những người tản cư đã chất toàn bộ của cải lên lưng một con lừa.
aufbürden /(sw. V.; hat) (geh.)/
chất lên; đặt lên để vận chuyển (auflegen);
những người tản cư đã chất toàn bộ của cải lên lưng một con lừa. : die Flüchtlinge hatten ihr Hab und Gut einem Esel aufgebürdet