TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phó thác cho

giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó thác cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phó thác cho

beordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu Verhandlungen ins Ausland beordern

cử ai di nước ngoài tham dự các cuộc đàm phán

ein Taxi zum Bahnhof beordern

gọi một chiếc tắc xi đến nhà ga.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beordern /(sw. V.; hat)/

giao nhiệm vụ; ủy nhiệm cho; phó thác cho; cử đi; phái đi (kommen lassen, bestellen);

cử ai di nước ngoài tham dự các cuộc đàm phán : jmdn. zu Verhandlungen ins Ausland beordern gọi một chiếc tắc xi đến nhà ga. : ein Taxi zum Bahnhof beordern