Việt
giao phó công việc
giao nhiệm vụ
phân công trách nhiệm
Đức
aufsacken
du hast dir ja viel Arbeit aufgesackt
anh đã tự nhận về mình quá nhiều công việc.
aufsacken /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) giao phó công việc; giao nhiệm vụ; phân công trách nhiệm (aufbürden);
anh đã tự nhận về mình quá nhiều công việc. : du hast dir ja viel Arbeit aufgesackt