befassen /(sw. V.; hat)/
chăm lo;
bận rộn;
bận bịu;
sich mit etw. befassen : đang bận bịu với việc gì sich mit einer Angelegenheit befassen : đang phải giải quyết một vấn đề die Eltern befassen sich viel mit ihren Kindern : cha mẹ rất bận rộn với bầy con.
befassen /(sw. V.; hat)/
(Amtsspr ) giao nhiệm vụ;
giao việc cho ai;
tạo điều kiện cho ai hoàn thành công việc;
das mit dem Fall befasste Kriminalkommissa riat : phòng cảnh sát hình sự, nai đang thụ lý vụ án này.