betreiben /vt/
1. làm, bận, hoạt động, làm nghề, chuyên về; 2. tiến hành, thi hành, thực hiện; theo đuổi, đeo đuổi (mục đích); chạy vạy, cày cục, cạy cục, chạy chọt; 3. đưa vào hoạt động.
befassen /(mit D)/
(mit D) làm, bận, hoạt động, có quan hệ vói ai, làm nghề, chuyên về, mit etw (D) befaßt sein bận, chăm sóc.