TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nghề

làm nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nghề nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có công ăn việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quan hệ vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit etw befaßt sein bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm nghề

betreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausüben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berufstätig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welche Tätigkeit üben Sie aus?

anh làm nghề gỉ?

den Sport als Beruf betreiben

là nhà thể thao chuyên nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreiben /vt/

1. làm, bận, hoạt động, làm nghề, chuyên về; 2. tiến hành, thi hành, thực hiện; theo đuổi, đeo đuổi (mục đích); chạy vạy, cày cục, cạy cục, chạy chọt; 3. đưa vào hoạt động.

befassen /(mit D)/

(mit D) làm, bận, hoạt động, có quan hệ vói ai, làm nghề, chuyên về, mit etw (D) befaßt sein bận, chăm sóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausüben /(sw. V.; hat)/

hành nghề; làm nghề;

anh làm nghề gỉ? : welche Tätigkeit üben Sie aus?

betreiben /(st. V.; hat)/

làm nghề; hành nghề (beruflich ausüben);

là nhà thể thao chuyên nghiệp. : den Sport als Beruf betreiben

berufstätig /(Adj.)/

làm nghề; có nghề nghiệp; có công ăn việc làm;